|
English Translation |
|
More meanings for quyền lợi
interest
noun
|
|
lãi,
lời,
lợi,
quyền lợi,
sự ảnh hưởng,
sự được chia lời
|
benefit
verb
|
|
quyền lợi
|
right
noun
|
|
cú đánh tay mặt,
cường quyền,
phải,
phái hửu,
điều đúng,
phát súng bắn tay mặt
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|