|
English Translation |
|
More meanings for hút
absorb
verb
|
|
hấp thụ,
hút,
nuốt,
thấm
|
absorbent
noun
|
|
hấp thụ,
hút,
nuốt vào
|
gravitate
verb
|
|
hút,
châu về,
quấn quít,
xúm xít
|
suck
noun, verb
|
|
hút,
hút vào,
sự bú,
sự mút
|
sucked
adjective
|
|
hút,
còn bú
|
sucks
|
|
hút
|
suction
noun
|
|
hút,
máy hút,
sự hút,
sự hút bằng vòi,
sự dùng miệng để hút
|
aspirate
noun
|
|
hút,
chỉ chử đọc phải thở mạnh,
khí âm tự
|
See Also in Vietnamese
không hút thuốc
adjective
|
|
no smoking,
non-smoking
|
cấm hút thuốc
noun
|
|
no smoking,
non-smoker
|
máy hút bụi
noun
|
|
vacuum cleaner,
aspirator,
duster,
exhauster
|
hút thuốc
noun, verb
|
|
smoking,
smoke
|
hút nước
adjective
|
|
bibulous,
absorbing
|
sức hút
noun
|
|
attraction
|
thu hút
noun
|
|
attractive,
gravitation
|
hụt
noun, verb
|
|
deficit,
miss
|
máy hút
noun
|
|
suction,
exhaust,
vacuum pump
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|