|
English Translation |
|
More meanings for ước chừng
about
adverb
|
|
xung quanh,
đây đó,
độ chừng,
ước chừng,
vào khoảng,
gần
|
approximate
adjective
|
|
gần,
khít nhau,
tương tợ,
ước chừng
|
thereabouts
adverb
|
|
gần đó,
ở vùng lân cận,
ước chừng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|