|
English Translation |
|
More meanings for bánh bít qui
biscuit
noun
|
|
bánh bít qui,
bánh ngọt nhỏ,
bánh sửa khô
|
cracker
noun
|
|
bánh bít qui,
dây cuốn tóc,
lời nói láo,
nói dối,
người ăn trộm,
người hay nói đùa
|
crisp
adjective
|
|
bánh bít qui,
giấy bạc,
mạnh mẽ,
quả quyết,
quay dòn,
hùng dủng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|