|
English Translation |
|
More meanings for kỷ niệm
memory
noun
|
|
kỷ niệm,
ký ức,
sức nhớ,
trí nhớ
|
celebrating
|
|
kỷ niệm
|
memories
|
|
kỷ niệm
|
commemorate
verb
|
|
kỷ niệm,
làm lể kỷ niệm,
truy niệm
|
commemoration
noun
|
|
kỷ niệm,
hoài niệm thánh nhân,
lể kỷ niệm,
lể truy niệm
|
commemorative
adjective
|
|
kỷ niệm,
để ghi nhớ,
để kỷ niệm
|
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|