|
English Translation |
|
More meanings for học trò
disciple
noun
|
|
môn sinh,
giáo đồ,
học trò
|
schoolboy
noun
|
|
học sinh,
học sinh của trường,
học trò
|
scholar
noun
|
|
học giả,
học sinh,
học sinh có học bổng,
học trò,
nhà bác học,
nhà thông thái
|
boy
noun
|
|
con trai,
thanh niên,
bồi,
học trò
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|