|
English Translation |
|
More meanings for đồng liu của anh
See Also in Vietnamese
của anh
adjective, pronoun
|
|
his,
your,
yours,
thine,
you all
|
của
|
|
of the
|
của
verb, preposition
|
|
of the,
of,
pertain
|
anh
pronoun
|
|
brother,
you
|
đồng
|
|
copper
|
đồng
noun
|
|
copper,
brass,
plain
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|