|
English Translation |
|
More meanings for nhà thờ nhỏ
See Also in Vietnamese
nhà thờ
noun
|
|
church,
tabernacle,
kirk
|
nhà
|
|
home
|
nhà
noun
|
|
home,
house,
dormitory,
dorm,
sentry box
|
nhỏ
|
|
small
|
nhỏ
adjective, adverb
|
|
small,
little,
minor,
a little,
petty
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|