|
English Translation |
|
More meanings for nghe theo
listen
verb
|
|
nghe,
lắng tai nghe
|
obey
verb
|
|
tuân theo,
phục tùng,
vâng lời
|
observance
noun
|
|
giới luật,
qui tắc,
sự giữ theo,
sự tuân theo
|
satisfy
verb
|
|
làm cho tin theo,
làm thỏa mản,
làm tròn nhiệm vụ,
làm vui lòng,
thuyết phục
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|