|
English Translation |
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
alarm
noun, adjective, verb
|
|
báo thức,
làm sợ hải,
báo động,
hoảng hốt,
báo tin nguy cấp
|
bell
noun, verb
|
|
chuông,
kêu la,
loa kèn,
tiếng kêu,
chổ phồng lên
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|