|
English Translation |
|
More meanings for trì độn
opaque
adjective
|
|
chận ánh sáng,
đục,
kém thông minh,
không thấu quang,
mờ,
mờ mịt
|
dull
adjective
|
|
chậm chạp,
đần độn,
mắt yếu,
nặng nề,
sự đau ngầm,
tai không thính
|
bovine
adjective
|
|
giống bò,
trì độn
|
dumb
adjective
|
|
câm,
khờ dại,
sốt cách nhựt,
trì độn
|
oafish
adjective
|
|
đần độn,
ngu ngốc,
trì độn,
vụng về
|
obtuse
adjective
|
|
u mê,
đần độn,
tối dạ,
trì độn
|
slow-witted
adjective
|
|
đần độn,
ngu đần,
trì độn
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|