|
English Translation |
|
More meanings for anh chàng ngốc
See Also in Vietnamese
See Also in English
stupid
noun, adjective
|
|
ngốc nghếch,
người ngu đần,
đần độn,
ngu ngốc,
sững sớ
|
guy
noun, verb
|
|
chàng,
nói chơi,
phô bày tiếu tượng,
buồn cười,
cười nhạo
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|