|
English Translation |
|
More meanings for linh hoạt
snappy
adjective
|
|
đầy khí lực,
linh hoạt,
mạnh mẽ
|
lively
adjective
|
|
đầy sanh khí,
hớn hở,
linh động,
linh hoạt,
màu sáng,
sắc tươi
|
enliven
verb
|
|
kích thích,
khuyến khích,
linh hoạt,
náo nhiệt
|
live
adjective
|
|
đầy sinh khí,
đầy sinh lực,
linh động,
linh hoạt,
sống
|
ginger
noun
|
|
cây gừng,
gừng,
khí lực,
linh hoạt,
nghị lực,
sự linh động
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|