|
English Translation |
|
More meanings for chiên bằng chảo
See Also in Vietnamese
See Also in English
fried
adjective
|
|
chiên
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
pan
noun, verb
|
|
cái chảo,
làm hạ xuống,
cái chảo,
cái dĩa,
lá trầu
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|