|
English Translation |
|
More meanings for hoàn bị
perfect
adjective
|
|
hòa âm,
hòa hợp,
hoàn bị,
hoàn toàn,
hoàn hảo,
không có khuyết điểm
|
consummate
adjective
|
|
giỏi,
hoàn bị,
hoàn toàn,
tài,
tột bực
|
fluent
adjective
|
|
dể dàng,
hoàn bị,
hoàn thiện,
lưu loát,
trôi chảy
|
perfective
adjective
|
|
hoàn bị
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|