|
English Translation |
|
More meanings for tiếng chuông
See Also in Vietnamese
See Also in English
ring
noun, verb
|
|
nhẫn,
khoen,
chuông reo,
khâu,
đoàn thể
|
tone
noun, verb
|
|
tấn,
đổi màu sắc,
âm điệu,
giọng,
màu sắc
|
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|