|
What's the Vietnamese word for best? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for best
See Also in English
you are the best
|
|
bạn là nhất
|
best regards
|
|
trân trọng
|
best seller
noun
|
|
người bán hàng giỏi nhất,
người bán được,
người bán tốt
|
best wishes
|
|
lời chúc tốt nhất
|
best friend
|
|
bạn tốt nhất
|
best man
noun
|
|
người đàn ông tốt nhất,
đàn ông tốt
|
the best
|
|
tốt nhất
|
well
noun, adverb
|
|
tốt,
buồng thang máy,
giếng,
hầm đựng cá,
nguồn cảm hứng
|
with best regards
|
|
với sự kính trọng
|
do your best
|
|
làm tốt nhất của bạn
|
all the best
|
|
tất cả tốt nhất
|
good
adjective
|
|
tốt,
được,
giỏi,
hoàn tất,
điều thiện
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|