|
What's the Vietnamese word for call? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for call
kêu
verb
|
|
cry,
sound,
hail,
waken,
bawl
|
la
noun
|
|
call
|
gọi đến
verb
|
|
call
|
cuộc gọi
noun
|
|
call
|
kêu gọi cổ phần
noun
|
|
call
|
sự đi thăm
noun
|
|
visit
|
tiếng kèn
noun
|
|
sounding,
bray,
toot
|
tiếng kêu của chim
noun
|
|
screech owl,
tuwhoo
|
tiếng kêu la
noun
|
|
cry,
shout,
roar,
crying,
vociferation
|
tiếng trống
noun
|
|
call
|
sự điểm danh
adjective
|
|
call
|
sự gọi vốn
adjective
|
|
call
|
sự kêu
adjective
|
|
call
|
sự kêu tên
adjective
|
|
call
|
gọi
verb
|
|
summon,
hail,
conjure,
waken
|
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
shout
noun, verb
|
|
kêu la,
trả tiền rượu,
hò hét,
tiếng kêu la
|
vociferate
verb
|
|
phát âm,
la lối om sòm
|
bellow
noun, verb
|
|
dưới,
la hét,
rống,
tiếng bò rống,
tiếng la hét
|
halloo
verb
|
|
halloo,
tiếng gọi,
tiếng kêu,
tiếng la đuổi
|
shriek
noun, verb
|
|
tiếng rít lên,
la,
hét,
tiếng kêu xé tai
|
whoop
noun, verb
|
|
cái roi,
cơn ho,
tiếng kêu,
tiếng la lớn,
ho như gà
|
caw
noun, verb
|
|
caw,
kêu như quạ,
tiếng quạ kêu
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|