|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for bring up
See Also in English
bring
verb
|
|
mang đến,
dẩn dắt,
đem đến,
đem lại,
đưa lại
|
up
verb, preposition, adverb
|
|
lên,
lên trên,
nâng lên,
dơ lên,
ở trên
|
bring up-to-date
|
|
mang đến cập nhật
|
bring up to date
|
|
mang đến ngày
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|