|
What's the Vietnamese word for dress? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for dress
tháo ở khuôn ra
verb
|
|
dress
|
bào cho nhẩn mặt
verb
|
|
dress
|
chải tóc
verb
|
|
dress
|
cho hết sần sùi
verb
|
|
dress
|
sắp thành hàng
verb
|
|
marshal,
rank,
line-up
|
sửa soạn đầu tóc
verb
|
|
dress
|
trang sức
verb
|
|
beautify,
bedeck,
deck,
diaper,
prank
|
bày hàng
verb
|
|
dress
|
ăn mặc đơn giản
verb
|
|
dress
|
chưng bày
verb
|
|
exhibit,
lay stress
|
băng bó
verb
|
|
dress
|
đứng sắp hàng
verb
|
|
dress
|
trang điểm
verb
|
|
trig,
prink,
deck,
primp,
fig
|
bới tóc
verb
|
|
dress
|
giũa cho bằng
verb
|
|
dress
|
mặc quần áo
verb
|
|
apparel,
clothe,
garb,
don,
dyke
|
nấu đồ ăn
verb
|
|
kiln
|
cách ăn mặc
noun
|
|
dressing,
dressage,
rig,
turn out,
order
|
quần áo
noun
|
|
clothes,
clothing,
apparel,
garment,
outfit
|
trang phục
noun
|
|
dress
|
vật che lên
noun
|
|
dress
|
vật phủ lên
noun
|
|
dress
|
y phục
noun
|
|
garb,
garment,
raiment,
robe,
fig
|
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
habit
noun, verb
|
|
thói quen,
mặc quần áo,
áo bà phước,
cách mọc lên,
bận quần áo
|
costume
noun, verb
|
|
trang phục,
mặc quần áo cho,
cách ăn mặt,
mặc quần áo,
phục sức
|
apparel
noun, verb
|
|
trang phục,
mặc quần áo,
đồ đạt trên tàu,
đồ trang điểm,
quần áo
|
bedizen
verb
|
|
bedizen,
trang sức
|
vesture
noun, verb
|
|
vesture,
mặc y phục,
quần áo,
y phục
|
attire
noun, verb
|
|
trang phục,
mặc,
đồ trang điểm,
đồ trang sức,
quần áo
|
garb
noun, verb
|
|
quần áo,
mặc quần áo,
quần áo,
y phục
|
robe
noun, verb
|
|
áo choàng,
choàng áo ngoài,
áo dài choàng ở ngoài,
da thú dùng để đậy,
đồng phục trong sở làm
|
gown
noun, verb
|
|
áo choàng,
mặt áo dài,
mặt áo quan tòa,
áo của luật sư,
áo dài đàn bà
|
don
noun, verb
|
|
don,
đội nón,
mặc quần áo,
người quý phái,
người quý tộc
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|