|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for screw up
See Also in English
screw-up
|
|
làm hỏng việc
|
screwup
|
|
làm hỏng việc
|
screw
noun, verb
|
|
Đinh ốc,
bắt đinh ốc,
giao hợp,
làm tình,
áp bức
|
up
verb, preposition, adverb
|
|
lên,
lên trên,
nâng lên,
dơ lên,
ở trên
|
See Also in Vietnamese
việc
noun, adverb
|
|
job,
fact,
matter,
affair,
therewithal
|
hỏng
noun, adjective, verb, adverb
|
|
broken,
fail,
failing,
miss,
awry
|
Similar Words
mismanage
verb
|
|
sự quản lý,
giám đốc dở
|
slip up
verb
|
|
trượt lên,
lầm lẩn
|
bungle
noun, verb, adverb
|
|
bungle,
làm vụng về,
lúng túng,
cục gôm,
việc làm vụng về
|
foozle
verb
|
|
foozle,
làm vụng về
|
muff
noun, verb
|
|
người ngu ngốc,
đánh hụt,
cú đánh trật,
khâu để nối hai đầu ống,
người khờ dại
|
|
|
|
|
|
|