|
What's the Vietnamese word for disgust? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for disgust
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
dissatisfaction
noun
|
|
không hài lòng,
bất mản,
không bằng lòng,
không vui lòng
|
hatred
noun
|
|
sự thù ghét,
sự ghét,
sự thù,
sự thù ghét
|
distaste
noun
|
|
không ưa,
không thích
|
detestation
noun
|
|
sự phá hoại,
ghê tởm,
lấy làm khả ố
|
abhorrence
noun
|
|
sự ghê tởm,
điều gớm
|
repugnance
noun
|
|
sự hối hận,
mối ác cảm,
sự ghê tởm,
tính không hợp nhau,
tính tương phản
|
revulsion
noun
|
|
sự rút lui,
phép trị bịnh,
sự thay đổi thình lình,
sự thay đổi ý kiến
|
antipathy
noun
|
|
sự phản đối,
lòng ác cãm,
lòng ghét giận
|
loathing
noun
|
|
ghê tởm,
sự không thích,
sự không ưa
|
phobia
noun
|
|
ám ảnh,
sự kinh hải,
sự sợ hải,
sự sợ sệt
|
|
|
|
|
|
|