|
English Translation |
|
More meanings for sưu tầm
collect
verb
|
|
gom góp,
góp nhặt,
hội hợp,
sưu tầm,
tom góp,
thu góp
|
research
verb
|
|
sưu tầm,
tìm tòi
|
philatelic
adjective
|
|
sưu tầm
|
dig
verb
|
|
bới,
chuyên cần,
đào,
sưu tầm,
tìm tòi,
xới
|
collectables
|
|
sưu tầm
|
collectible
|
|
sưu tầm
|
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|