|
English Translation |
|
More meanings for bất hợp pháp
illegal
adjective
|
|
bất hợp pháp,
trái luật
|
unlawful
adjective
|
|
bất hợp pháp,
trái luật
|
unlawfully
|
|
bất hợp pháp
|
unlawfulness
|
|
bất hợp pháp
|
illegality
noun
|
|
bất hợp pháp,
không đúng luật,
trái phép
|
illegally
|
|
bất hợp pháp
|
illegibly
|
|
bất hợp pháp
|
illegitimate
adjective, verb
|
|
bất hợp pháp,
con tư sinh,
không chánh đáng,
không chánh thức,
không đúng luật
|
illegitimately
|
|
bất hợp pháp
|
illicit
adjective
|
|
bất hợp pháp,
bất chánh,
trái phép
|
illicitly
|
|
bất hợp pháp
|
See Also in Vietnamese
hợp pháp
noun, adjective
|
|
legal,
legitimate,
legitimacy,
rightful,
licit
|
hợp
adjective, verb
|
|
well suited,
united,
conformable,
comport,
moral
|
pháp
|
|
French
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|