|
English Translation |
|
More meanings for chỉ đạo
steer
noun, verb
|
|
chỉ đạo,
cầm lái,
lái tàu,
bò con,
bò đực
|
steerage
noun
|
|
chỉ đạo,
sự cầm lái tàu,
sự lái xe
|
steering
noun
|
|
chỉ đạo,
sự lái,
tay lái
|
direction indicator
|
|
chỉ đạo
|
directing
noun
|
|
chỉ đạo,
chỉ bảo,
hướng dẩn,
ngay thẳng
|
directs
|
|
chỉ đạo
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|