|
English Translation |
|
More meanings for yên tỉnh
quiet
adjective
|
|
giản dị,
hiền lành,
lặng,
ôn hòa,
thường,
yên lặng
|
easeful
adjective
|
|
thung dung,
yên lặng,
yên tỉnh
|
restful
adjective
|
|
nghĩ ngơi,
yên lặng,
yên tỉnh
|
silent
adjective
|
|
im lặng,
không nói,
làm thinh,
tỉnh mịch,
thanh vắng,
yên lặng
|
ease
noun
|
|
bình dị,
bình thản,
sự dể dàng,
sự khoan khoái,
yên tỉnh,
dể chịu
|
quiescency
noun
|
|
yên lặng,
yên tỉnh
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|