|
English Translation |
|
More meanings for giải quyết
resolve
verb
|
|
dung giải,
giải quyết,
làm tan ra,
làm tiêu độc,
phân giải,
quả quyết
|
solve
verb
|
|
giải phương trình,
giải quyết,
thanh toán
|
disentanglement
noun
|
|
giải quyết,
làm cho hhết rối
|
addressing
|
|
giải quyết
|
settlement
noun
|
|
giải quyết,
hiệp ước giữa hai nước,
sự chiếm làm thuộc địa,
sự để lóng cho trong,
chổ ở hợp pháp
|
settling
noun
|
|
giải quyết,
sự di dân,
sự trú ngụ
|
settle out
|
|
giải quyết
|
tackle
noun, verb
|
|
giải quyết,
buộc ngựa vào xe,
nắm chặt,
dụng cụ,
sự bắt lại
|
tackling
|
|
giải quyết
|
deal out
|
|
giải quyết
|
resolve to
|
|
giải quyết
|
deconditioning
|
|
giải quyết
|
solving
|
|
giải quyết
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|