|
English Translation |
|
More meanings for làm nặng thêm
aggravate
verb
|
|
làm nặng thêm,
làm tức giận,
vẻ dời thêm
|
exasperate
verb
|
|
chọc giận,
chọc tức,
làm đau thêm,
làm nặng thêm,
làm thù ghét thêm,
trầm trọng thêm
|
exaggerated
adjective
|
|
làm nặng thêm,
làm thái quá,
phóng đại,
quá đáng
|
aggrandize
verb
|
|
làm nặng thêm,
làm cho rộng lớn thêm,
làm mạnh thêm,
phóng đại
|
See Also in Vietnamese
nặng
noun, adjective, adverb
|
|
heavy,
heavily,
weighty,
hefty,
dense
|
thêm
adjective, verb, preposition, adverb
|
|
more,
extra,
plus,
increase,
extend
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|