|
English Translation |
|
More meanings for thực tế
reality
noun
|
|
sự thật,
tính chân thật,
tính xác thật,
thật sự,
thực tế
|
actual
adjective
|
|
thực tế,
bây giờ,
có thật,
hiện nay,
hiện thời
|
actuality
noun
|
|
thực tế,
bây giờ,
có thật,
hiện nay,
thực ra
|
realistic
adjective
|
|
thực tế,
hiện thực,
thực tại,
thực thể
|
realistically
|
|
thực tế
|
in reality
|
|
thực tế
|
be realistic
|
|
thực tế
|
practicably
|
|
thực tế
|
practical
adjective
|
|
thực tế,
tiện lợi,
thuộc về có ích,
thuộc về thực hành,
thuộc về thực dụng
|
practically
adverb
|
|
thực tế,
gần,
hầu hết,
thường thường
|
get real
|
|
thực tế
|
fact
noun
|
|
thực tế,
dĩ nhiên,
sự xảy ra,
việc
|
fact-finding
|
|
thực tế
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|