|
English Translation |
|
More meanings for lẩm bẩm
muttering
adjective
|
|
càu nhàu,
lầm bầm,
lẩm bẩm
|
murk
adjective
|
|
lẩm bẩm,
mù mịt,
tối mò,
tối tăm
|
murmured
|
|
lẩm bẩm
|
mutter
noun, verb
|
|
lẩm bẩm,
càu nhàu,
cằn nhằn,
lầm bầm,
sét gầm
|
muttered
|
|
lẩm bẩm
|
murmurous
adjective
|
|
lẩm bẩm,
kêu rì rầm,
kêu róc rách
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|