|
English Translation |
|
More meanings for giao hàng
delivery
noun
|
|
cách đọc,
cách giao banh,
cách nói,
giải thoát,
giao hàng,
lưu lượng nước
|
deliver
verb
|
|
con đường dẩn đến,
cung cấp hơi điện,
đọc diển văn,
giải phóng,
giao hàng,
nạp vật
|
drop shipment
|
|
giao hàng
|
deliver the goods
|
|
giao hàng
|
deliver on
|
|
giao hàng
|
deliver goods
|
|
giao hàng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|