|
English Translation |
|
More meanings for nghiêm trang
grave
adjective
|
|
uy nghiêm,
quan trọng,
trang trọng,
trọng đại,
trọng yếu
|
demure
adjective
|
|
đoan trang,
làm bộ nghiêm cẩn
|
sedate
adjective
|
|
bình tỉnh,
điềm tỉnh
|
staid
adjective
|
|
điềm tỉnh,
trầm tỉnh
|
prim
adjective
|
|
đứng đắn
|
earnest
adjective
|
|
đứng đắn,
gấp,
tận tâm,
vội vàng,
hết lòng
|
severe
adjective
|
|
khốc liệt,
mãnh liệt,
nghiêm khắc,
nghiêm nhặt
|
set
adjective
|
|
căng thẳng
|
soberminded
adjective
|
|
trầm tỉnh
|
severely
adverb
|
|
nghiêm trang
|
demureness
noun
|
|
đoan trang
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|