|
English Translation |
|
More meanings for dài dòng
lengthy
adjective
|
|
dài,
dài dòng,
dông dài
|
prolix
adjective
|
|
dài dòng,
lượm thượm,
dông dài,
rườm rà
|
gassy
adjective
|
|
dài dòng,
giống như hơi,
rượu có bọt
|
high-flown
adjective
|
|
dài dòng
|
long-winded
adjective
|
|
dài dòng,
có sức bền,
dài,
không kể xiết,
vô tận
|
wordy
adjective
|
|
dài dòng,
dài giòng,
rườm rà
|
verbose
adjective
|
|
dài dòng,
rườm rà
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|