|
English Translation |
|
More meanings for sân khấu
stage
noun
|
|
đoạn đường,
giai đoạn,
nghề hát,
sân khấu,
từng hầm mỏ,
vũ đài
|
scene
noun
|
|
bối cảnh,
cảnh vật,
chổ diển tuồng,
phong cảnh,
sân khấu
|
staged
adjective
|
|
giai đoạn,
sân khấu
|
stage door
|
|
sân khấu
|
stagey
|
|
sân khấu
|
the stage
|
|
sân khấu
|
theatricalize
verb
|
|
sân khấu,
đóng kịch
|
theatrical
adjective
|
|
sân khấu,
có vẻ đóng kịch,
không tự nhiên,
thuộc về kịch trường
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|