|
English Translation |
|
More meanings for tiếp xúc
contact
noun
|
|
đụng chạm,
gần gủi,
va chạm,
tiếp xúc
|
tangent
adjective
|
|
tiếp tuyến,
tiếp xúc
|
tangential
adjective
|
|
tiếp tuyến,
tiếp xúc,
tiếp xúc điểm
|
invigilation
|
|
tiếp xúc
|
come in contact
|
|
tiếp xúc
|
exposed
adjective
|
|
tiếp xúc,
chưng bày ra,
để lộ ra,
khám phá,
mạo hiểm
|
come into contact
|
|
tiếp xúc
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|