|
English Translation |
|
More meanings for giá
price
noun
|
|
giá,
giải thưởng
|
rate
noun
|
|
giá,
hạng,
phân suất,
sự đánh giá,
sự định giá,
sự sắp hạng
|
worth
noun
|
|
có phẩm cách,
đáng,
giá,
giá trị,
xứng đáng
|
fare
noun
|
|
ăn kham khổ,
đồ ăn,
giá,
khách mướn xe,
ở một tình thế khó khăn,
tiệc tùng
|
assize
noun
|
|
giá
|
hoar
noun
|
|
giá,
sương đọng trên cây,
tóc bạc
|
ice
noun
|
|
băng,
cục nước đá,
nước đá,
đá,
giá
|
See Also in Vietnamese
đánh giá cao
verb
|
|
appreciate,
overvalue
|
giảm giá
noun
|
|
sale,
cut
|
đánh giá
noun, verb
|
|
evaluate,
assess,
judge,
rate,
value
|
giá bán
noun
|
|
price,
saleprice
|
trị giá
noun, verb
|
|
value,
undervalue
|
trả giá
verb
|
|
bargain,
price,
haggle,
dicker,
huckster
|
giá cao
noun, adjective, adverb
|
|
expensive,
precious,
long,
dearly,
dearness
|
giá trị
noun
|
|
value,
worth,
face value,
desert,
import
|
tỷ giá
noun
|
|
exchange rate
|
gía
verb
|
|
cost
|
già
adjective
|
|
old,
aged,
antique
|
định giá
noun, verb, adverb
|
|
valuation,
price,
assess,
rate,
appraise
|
giã
verb
|
|
retired,
mill
|
giả
adjective, adverb
|
|
fake,
phoney,
pseudonymous,
adulterate
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|