|
English Translation |
|
More meanings for loại trừ
excommunicate
verb
|
|
chọn lọc,
đánh đuổi,
đuổi khỏi,
khai trừ,
loại ra,
loại trừ
|
preclude from
verb
|
|
loại trừ,
dự phòng
|
eliminate
verb
|
|
loại trừ,
bài tiết,
bỏ,
bỏ ra,
khử
|
exclude
verb
|
|
loại trừ,
khai trừ,
trục xuất
|
excluding
|
|
loại trừ
|
exclusion
noun
|
|
loại trừ,
độc đoán
|
exclusions
|
|
loại trừ
|
rule out
|
|
loại trừ
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|