|
English Translation |
|
More meanings for cải cách
reform
verb
|
|
canh tân,
cải cách,
cải quá,
cải thiện,
sửa đổi
|
reformed
adjective
|
|
canh tân,
cải cách
|
innovate
verb
|
|
cải cách,
đổi mới
|
re-form
|
|
cải cách
|
reformation
noun
|
|
cải cách,
sự cải cách,
sự cải quá,
sự cải thiện,
sự canh tân
|
reformatory
noun
|
|
cải cách,
nhà trừng giới
|
reforming
|
|
cải cách
|
reformative
adjective
|
|
cải cách,
cải thiện,
sửa đổi
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|