|
English Translation |
|
More meanings for làm yên lòng
ease
verb
|
|
yên tâm,
an ủi,
làm dịu bớt,
làm yên lòng,
trấn tỉnh,
phủ uỷ
|
quietly
adverb
|
|
làm yên lòng,
một cách êm đềm
|
quiet
verb
|
|
không cho nói,
làm cho an tâm,
làm cho êm dịu,
làm tiêu tan sở sệt,
làm yên lòng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|