|
English Translation |
|
More meanings for truyền đạt
transmit
verb
|
|
chuyển giao,
tống đạt,
truyền đạt
|
conveys
|
|
truyền đạt
|
communicable
adjective
|
|
truyền đạt,
có thể cho biết,
thông tri được,
truyền nhiểm
|
impart
verb
|
|
truyền đạt,
cho,
cho vật gì,
chuyên chở,
vận chuyển
|
communicatory
adjective
|
|
truyền đạt,
truyền tin tức
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|