|
English Translation |
|
More meanings for vợt
racket
noun
|
|
điều gian trá,
giày đi tuyết,
mánh khéo,
sự ăn chơi,
sự chơi bời,
sự huyên náo
|
net
noun
|
|
lưới bắt chim,
lưới đánh cá,
vải lưới để may màn,
vợt,
lưới đánh thú rừng
|
bat
noun
|
|
bàn,
cái vồ nhỏ,
gậy,
vợt,
một loại dơi
|
rackets
noun
|
|
vợt,
điều trá ngụy
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|