|
English Translation |
|
More meanings for nhặt nước đá vụng
See Also in Vietnamese
nước đá
noun
|
|
ice
|
nhặt
noun, adjective, verb
|
|
pick,
picked,
gather,
close
|
nước
noun
|
|
country,
water,
liquid
|
đá
noun, verb
|
|
rock,
stone,
kick,
ice,
rubble
|
vụng
adjective
|
|
awake,
lame
|
See Also in English
ice
noun, verb
|
|
nước đá,
băng,
cục nước đá,
nước đá,
đá
|
pick
noun, verb
|
|
chọn,
xoi,
đào,
nhặt,
cuốc
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|