|
English Translation |
|
More meanings for ý tưởng
notion
noun
|
|
có ích và rẻ tiền,
đồ vật làm khéo,
khái niệm,
quan niệm,
trí thức,
ý kiến
|
conceit
noun
|
|
tánh tự phụ,
ý kiến,
ý tưởng
|
image
noun
|
|
tranh,
ảnh,
ảnh tượng,
hình,
hình ảnh,
tượng
|
ideas
|
|
ý tưởng
|
ideation
|
|
ý tưởng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|