|
English Translation |
|
More meanings for bất tử
undying
adjective
|
|
bất tử,
không chết
|
imperishable
adjective
|
|
bất tử,
bất hủ,
khổng thể tiêu diệt
|
amaranthine
adjective
|
|
bất tử,
mào đỏ tía
|
immortalization
noun
|
|
bất tử,
bất diệt
|
immodest
adjective
|
|
bất tử,
bất nhã,
không lịch sự
|
immolate
verb
|
|
bất tử,
cúng tế,
cúng vái,
giết súc vật để cúng,
hiến dâng
|
immortality
noun
|
|
bất tử,
tính bất tử
|
immortalize
verb
|
|
bất tử,
bất hủ,
làm thành bất tử
|
immortals
|
|
bất tử
|
immure
verb
|
|
bất tử,
giam cầm,
giam hãm,
nhốt người
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|