|
English Translation |
|
have ability to be extinct
More meanings for nguy cơ tuyệt chủng
See Also in Vietnamese
See Also in English
ability
noun
|
|
có khả năng,
khả năng,
sức lực,
tài năng,
tiền sẳn có
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
extinct
adjective
|
|
đã tuyệt chủng,
bị tàn sát,
dập tắt,
bị tiêu hủy,
bị tiêu diệt
|
have
noun, verb
|
|
có,
có,
lường gạt,
nhận chắc,
qủa quyết
|
be
verb
|
|
được,
chúng nó túng tiền,
để yên tôi nào,
làm sao bây giờ,
cha nó là trạng sư
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|