|
English Translation |
|
More meanings for bài tập
exercise
noun
|
|
bài tập,
bài tập viết,
diển tập,
luyện tập thân thể,
sự làm,
tập thể dục
|
piecework
noun
|
|
bài tập,
việc làm ăn khoán
|
assignment
noun
|
|
bài tập,
công việc giao cho người nào,
sự đưa ra,
sự giới thiệu,
sự diển dẩn
|
assignments
|
|
bài tập
|
task
noun, verb
|
|
bài tập,
chỉ định,
bài làm,
công việc,
phần việc làm
|
exercises
noun
|
|
bài tập,
thể dục,
thể thao
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|