|
English Translation |
|
More meanings for ngoại quốc
foreign
adjective
|
|
không có quan hệ,
ngoại quốc,
thuộc về một nước khác,
xa lạ
|
outlandish
adjective
|
|
hẻo lánh,
kỳ dị,
khuất,
lạ lùng,
ngoại quốc
|
aboard
adverb
|
|
ngoại quốc,
trên tàu
|
foreignness
noun
|
|
ngoại quốc,
không liên quan,
thuộc về nước khác
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|