|
English Translation |
|
More meanings for tóm tắc
summary
adjective
|
|
khái lược,
sơ lược,
tóm lại,
tóm lược,
tóm tắc
|
briefly
adverb
|
|
tóm tắc
|
digest
verb
|
|
tiêu,
chín chắc,
hiểu,
làm tiêu,
nhịn nhục,
phân loại
|
summarize
verb
|
|
tóm lại,
tóm tắc
|
in brief
adverb
|
|
tóm tắc
|
recapitulative
adjective
|
|
tóm tắc
|
synopsis
noun
|
|
khái niệm,
toát yếu,
tóm tắc,
yếu lược
|
recapitulate
verb
|
|
tóm lại,
tóm lược,
tóm tắc
|
abstract
noun
|
|
rút ra,
tóm tắc
|
resume
noun
|
|
hồ sơ cá nhân,
lý lịch nghề nghiệp,
toát yếu,
tóm tắc
|
shortly
adverb
|
|
không bao lâu nữa,
một thời gian ngắn,
tóm tắc,
vắn tắc
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|