|
English Translation |
|
More meanings for vịnh
bay
noun
|
|
song,
gian,
cây lá tháng,
tiếng chó sủa,
nhịp,
vịnh
|
gulf
verb
|
|
hang sâu,
vịnh,
đáy biển,
vực sâu,
vực thẩm,
hố sâu
|
bays
|
|
vịnh
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|