|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
interior
noun, adjective
|
|
nội địa,
trong thâm tâm,
phần trong,
tranh vẽ cảnh trong nhà,
nội địa
|
design
noun, verb
|
|
thiết kế,
dành riêng cho,
quyết định cho,
sắp đặt,
bày ra một kiểu
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|